Giá Viện Phí BHYT

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ
  PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
1 Khám bệnh ngoại trú (tổng quát và chuyên sâu) 20,000  
2 Khám bệnh nội thần kinh 20,000  
3 Khám bệnh nội thừa cân – béo phì 20,000  
4 Khám bệnh tổng quát nội trú một ngày điều trị    
5 Khám bệnh theo yêu cầu (người Việt Nam)    
6 Khám bệnh người nước ngoài    
7 Khám bệnh theo yêu cầu (người nước ngoài)    
8 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia nội viện / ca trong giờ) 170,000  
9 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia ngoại viện/ ca trong giờ) 200,000  
10 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia nội viện / ca ngoài giờ) 170,000  
11 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia ngoại viện / ca ngoài giờ) 200,000  
12 Cấp phó bản giấy xuất viện    
13 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Việt theo yêu cầu    
14 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Anh / Pháp theo yêu cầu    
15 Sắc thuốc thang    
16 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X quang, trừ bệnh viện chuyên khoa)  
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ
KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH

 

STT SỐ PHÒNG SỐ GIƯỜNG THỰC KÊ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ
KHOA NỘI TIM MẠCH – THẦN KINH
1 102 10 99,000  
2 103 2 99,000
3 104 11 99,000  
4 105 8 99,000  
5 106 4 99,000  
6 107 7 99,000  
7 108 4 99,000  
8 110 4 99,000  
9 112 4 99,000  
10 114 4 99,000  
11 116 2 99,000
12 118 10 99,000  
13 120 10 169,000 Phòng cấp cứu 
14 121 2 99,000  
15 122 2 99,000  
16 123 2 99,000  
17 Giường bệnh điều trị ban ngày 3 29,700   
18 Giường bệnh điều trị ban ngày nam 6 29,700   
19 Giường bệnh điều trị ban ngày nữ 6 29,700  
20 Chi phí điện, nước     Thân nhân
nuôi bệnh
  KHOA NỘI UNG BƯỚU (HỖ TRỢ, ĐIỀU TRỊ)
1 204 11 99,000  
2 206 2 99,000  
3 210 11 99,000  
4 212 4 68,000  
5 214 2 169,000 Phòng cấp cứu
6 216 4 99,000  
7 218 4 99,000  
8 220 10 99,000  
9 222 5 99,000  
10 Giường bệnh điều trị ban ngày 5 29,700  
11 Chi phí điện, nước     Thân nhân
nuôi bệnh
  KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
1 202 11 89,000  
2 205 10 89,000  
3 207 9 89,000  
4 Giường bệnh điều trị ban ngày   26,700  
5 Chi phí điện, nước     Thân nhân
nuôi bệnh
  KHOA NỘI CƠ XƯƠNG KHỚP
1 302 3 89,000  
2 303 2 89,000  
3 304 3 89,000  
4 305 2 89,000  
5 306 3 89,000  
6 307 2 89,000  
7 308 3 89,000  
8 309 2 89,000  
9 310 3 89,000  
10 311 2 89,000  
11 312 4 89,000
12 313 2 89,000  
13 314 4 89,000  
14 316 4 89,000
15 318 4 89,000
16 320 2 89,000
17 322 4 89,000  
18 323 2 89,000  
19 324 4 89,000  
20 325 2 89,000  
21 326 4 89,000  
22 328 4 89,000  
23 330 4 89,000  
24 332 4 89,000  
25 Giường bệnh điều trị ban ngày 10 26,700  
26 Giường bệnh điều trị ban ngày 5 26,700z  
27 Chi phí điện, nước     Thân nhân
nuôi bệnh
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

 

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ
  PHẦN C: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
  C1. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
  C1.1. Siêu âm    
1 Siêu âm 30,000  
2 Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu 171,000  
3 Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu HD (3D, 4D REALTIME ) 407,000  
  C1.2. Chiếu, chụp quang (có gắn hệ thống computer (CR))
1 Chụp X quang số hóa 1 phim 58,000  
2 Chụp X quang số hóa 2 phim 83,000  
3 Chụp X quang số hóa 3 phim 108,000  
4 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa 155,000  
5 Chụp dạ dày – có uống thuốc cản quang số hóa 155,000  
6 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 195,000  
  Một số kỹ thuật khác    
1 Đo mật độ xương cổ xương đùi 70,000 máy DXA
2 Đo mật độ xương cột sống thắt lưng 130,000 máy DXA
3 Đo mật độ xương cổ xương đùi + cột sống thắt lưng   máy DXA
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

 

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ
  C2. CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
1 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 386,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần
2 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng đối với người bệnh ngoại trú
7 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 82,000  
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
8 Nong niệu đạo, đặt thông đái 123,000  
9 Nội soi ổ bụng 489,000  
10 Nội soi thực quản dạ dày tá tràng ống mềm không sinh thiết 126,000  
11 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 157,000  
12 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 225,000  
13 Nội soi bàng quang không sinh thiết 281,000  
14 Mở khí quản 480,000  
15 Rửa dạ dày 30,000  
16 Đốt mụn cóc 30,000  
17 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi 65,000  
18 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130,000  
19 Đốt mắt cá chân nhỏ 70,000  
20 Cắt đường rò mông 120,000  
21 Soi đại tràng + tiêm / kẹp cầm máu 320,000  
22 Soi trực tràng + tiêm / thắt trĩ 150,000  
23 Nội soi bàng quang, nội soi niệu quản 621,000  
24 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng 876,000  
25 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng 714,000  
26 Đặt nội khí quản 415,000  
27 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 290,000  
28 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng bụng dưới hướng dẫn của siêu âm 88,000  
29 Công truyền dịch / chai   Đã bao gồm VTTH
30 Công chích thuốc bắp (5ml)   Đã bao gồm VTTH
31 Công chích thuốc bắp (10ml)   Đã bao gồm VTTH
32 Công chích thuốc tĩnh mạch 5ml   Đã bao gồm VTTH
33 Công chích thuốc tĩnh mạch (10ml)   Đã bao gồm VTTH
34 Công chích thuốc dưới da   Đã bao gồm VTTH
35 Điều trị hạ kali / canxi máu 198,000  
36 Thở máy (01 ngày điều trị) 357,000  
37 Thở oxy (01 ngày điều trị)   Áp dụng công văn số 5551/BHXH-NVGĐ1
Bảng giá thu chi tiết đính kèm
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

 

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ
  C2.Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
38 Giao thoa 10,000  
39 Bàn kéo 20,000  
40 Bồn xoáy 10,000  
41 Tập do liệt thần kinh trung ương 10,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000
42 Tập do cứng khớp 12,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000
43 Tập do liệt ngoại biên 10,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000
44 Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu 15,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000
45 Kéo dãn cột sống thắt lưng bằng máy kỹ thuật số 20,000  
46 Kéo dãn cột sống thắt lưng bằng tạ 20,000  
47 Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kỹ thuật số 20,000  
48 Kéo dãn cột sống cổ bằng tạ 20,000  
49 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 22,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000
50 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 5,000  
51 Tập với xe đạp tập 5,000  
52 Tập với hệ thống ròng rọc 5,000  
53 Tập vận động toàn thân (30 phút) 18,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000
54 Tập vận động mỗi đoạn chi (30 phút) 18,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000đ
55 Chôn chỉ (cấy chỉ) 98,000  
56 Chôn chỉ (cấy chỉ) trọn gói   (Chưa bao gồm VTTH)
57 Châm (các phương pháp châm) 41,000  
58 Điện châm 43,000  
59 Thủy châm 21,000 Không kể tiền thuốc
60 Điện xung 21,000  
61 Điện phân 20,000  
62 Chiếu đèn hồng ngoại 20,000  
63 Châm cứu gói 1 (điện châm, cứu ngải, day ấn huyện cục bộ)    
64 Châm cứu gói 1 theo yêu cầu người Việt Nam (điện châm, cứu ngải, day ấn huyện cục bộ)    
65 Châm cứu gói 1 theo yêu cầu người nước ngoài (điện châm, cứu ngải, day ấn huyện cục bộ)    
66 Châm cứu gói 2 (điện châm, chiếu đèn hồng ngoại, day ấn huyện cục bộ)    
67 Châm cứu gói 2 theo yêu cầu người Việt Nam (điện châm, chiếu đèn hồng ngoại, day ấn huyện cục bộ)    
68 Châm cứu gói 2 theo yêu cầu người nước ngoài (điện châm, chiếu đèn hồng ngoại, day ấn huyện cục bộ)    
69 Châm cứu gói 3 (điện châm, day ấn huyện cục bộ)    
70 Châm cứu gói 3 theo yêu cầu người Việt Nam (điện châm, day ấn huyện cục bộ)    
71 Châm cứu gói 3 theo yêu cầu người nước ngoài (điện châm, day ấn huyện cục bộ)   Bao gồm vật tư tiêu hao
72 Tử ngoại 23,000  
73 Cứu (Ngải cứu), túi chườm 15,000  
74 Sóng ngắn 23,000  
75 Laser châm 53,000  
76 Xông hơi 16,500  
77 Giác hơi 13,200  
78 Thủy trị liệu (cả thuốc) 55,000  
79 Xoa bóp bấm huyệt (cục bộ) 24,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000
80 Xoa bóp bấm huyệt (Bàn chân + ngâm chân) 24,000 Bao gồm cả thuốc
81 Xoa bóp bấm huyệt (toàn thân) 24,000  
82 Xoa bóp bấm huyệt (đá nóng) 24,000  
83 Xoa bóp (Bàn chân + ngâm chân) cho người nước ngoài    
84 Xoa bóp toàn thân cho người nước ngoài    
85 Ngâm chân nước thuốc   Bao gồm cả thuốc
86 Xoa bóp bấm huyệt (tự thân) 24,000  
87 Siêu âm điều trị 34,000  
88 Laser nội mạch 30,000 Bao gồm vật tư tiêu hao
89 Sóng xung kích điều trị 30,000  
90 Điện từ trường 21,000  
91 Bó PARAFIN 42,000  
92 Laser thẩm mỹ 30,000  
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

 

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ
  C3. CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
  C3.1. Ngoại khoa    
1 Khám và tư vấn ngoại khoa 17,000  
2 Cắt chỉ 38,000  
3 Thay băng vết thương dài dưới 15cm 51,000  
4 Thay băng vết thương dài trên 15cm đến 30cm 68,000  
5 Thay băng vết thương dài từ 30cm đến dưới 50cm 89,000  
6 Thay băng vết thương dài trên < 30cm nhiễm trùng 98,000  
7 Thay băng vết thương dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng 136,000  
8 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 89,000  
9 Thắt các búi trĩ hậu môn 187,000  
  C3.2. Sản phụ khoa    
1 Khám và tư vấn Nam khoa 17,000  
2 Khám và tư vấn Phụ khoa 17,000  
3 Khám và tư vấn hiếm muộn 17,000  
4 Làm thuốc âm đạo 5,000  
5 Soi cổ tử cung    
6 Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa 12,000  
  C3.3. Mắt    
1 Gói khám mắt (Khám / tư vấn / soi đáy mắt / đo khúc xạ máy / đo thị lực khách quan)    
2 Khám và tư vấn Mắt 17,000  
3 Soi đáy mắt 19,000  
4 Đo khúc xạ máy 5,000  
5 Đo thị lực khách quan 40,000  
6 Siêm âm chẩn đoán (01 mắt) 20,000  
  C3.4. Tai mũi họng    
1 Gói khám Tai – Mũi – Họng (Khám / tư vấn / làm thuốc thanh quản, tai / khí dung / rửa tai, rửa mũi, xông họng)    
2 Khám và tư vấn Tai – Mũi – Họng 17,000  
3 Làm thuốc thanh quản / tai 15,000 Không kể tiền thuốc
4 Khí dung 8,000  
5 Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000  
6 Nội soi Tai Mũi Họng 180,000  
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

 

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ
  C4. PHẪU THUẬT – THỦ THUẬT
  C4.1. Phẫu thuật    
  VIII. Tiêu hóa – Bụng    
1 Cắt bỏ trĩ vòng 2,700,000  
2 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,700,000  
3 Phẫu thuật rò hậu môn các loại 1,500,000  
4 Phẫu thuật apxe hậu môn có mở lỗ rò 1,500,000  
5 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 1,500,000  
6 Lấy máu tụ tầng sinh môn 1,200,000  
  C4.2. Thủ thuật    
  VII. Tiêu hóa – Gan – Mật – Tụy    
1 Điều trị trĩ bằng thủ thuật / 01 lần ngoại trú 150,000  
2 Điều trị trĩ bằng thủ thuật 1,050,000  
3 Tái truyền dịch cổ trướng cho bệnh nhân xơ gan 1,050,000  
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

 

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ
  C5. XÉT NGHIỆM
  C5.1. Xét nghiệm Huyết học – Miễn dịch  
1 Hồng cầu mạng lưới (bằng phương pháp thủ công) 20,000  
2 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 13,000  
3 Định nhóm ABO (phương pháp thủ công) 29,000  
4 Tìm tế bào Hargrave 48,000  
5 Thời gian máu chảy – máu đông (Phương pháp DUKE) 9,000  
6 Định lương FIBRINOGEN bằng phương pháp trực tiếp 77,000  
7 Thời gian Prothrombine time (PT, TQ) bằng máy tự động 47,000  
8 Điện giải đồ 03 thông số (Na, K, Cl) 32,000  
9 Định lượng Ca++ máu 16,000  
10 Créatinine 22,000  
11 Uré 22,000  
12 Glucose 22,000  
13 Acid uric 22,000  
14 Protein toàn phần 22,000  
15 Albumine 22,000  
16 Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg++ huyết thanh 36,000  
17 Phosphatase kiềm (ALP) 21,000  
18 Bilirubine toàn phần 21,000  
19 Bilirubine trực tiếp 21,000  
20 Bilirubine gián tiếp 21,000  
21 Triglycéride 25,000  
22 Cholestérol toàn phần 25,000  
23 HDL Cholestérol 25,000  
24 LDL Cholestérol 25,000  
25 Tìm KST Sốt rét bằng phương pháp thủ công 27,000  
26 Điện di protein hoặc lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác 30,000  
27 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động 30,000  
28 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 78,000  
29 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/COLLGEN 81,000  
30 Máu lắng (VS) máy tự động 30,000  
31 Alpha FP (AFP) 85,000  
32 HBsAg (nhanh) 60,000  
33 Anti HCV (nhanh) 60,000  
34 Anti HIV (nhanh) 60,000  
35 Anti HBs (ELISA) 60,000  
36 Anti HBe (ELISA) 80,000  
37 HBeAg (ELISA) 80,000  
38 SGOT (AST) 21,000  
39 SGPT (ALT) 21,000  
40 Gama GT (GGT) 18,000  
41 Xét nghiệm thường quy gói 1 (Công thức máu, Glucose, Creatinin, SGOT, SGPT, GGT, Triglycerid, Cholesterol, HDL cholesterol, LDL cholesterol, tổng phân tích nước tiểu)    
42 Xét nghiệm thường quy gói 2 (Điện giải đồ 03 thông số, định lượng Ca++ máu)    
  Xét nghiệm Hóa sinh    
43 Cortison 75,000  
44 Testosteron 74,000  
45 CRP hs 50,000  
46 HbA1C 80,000  
47 RF 55,000  
48 ASLO 55,000  
49 T3/FT3/T4/FT4 (01 loại) 60,000  
  Một số Xét nghiệm khác    
50 Định tính H.Pylori    
51 Huyết thanh đông cứng    
52 Đường máu mao mạch 19,000  
53 Thời gian máu chảy (PP IVY) 36,000  
54 Nghiệm pháp dung nạp đường    
  C5.2. Nước tiểu    
1 Phân tích nước tiểu 10 thông số (máy) 35,000  
2 Micro Albumin 50,000  
3 Calci niệu 20,000  
4 Điện giải đồ (Na, K, Ca, Cl) niệu 37,000  
5 Định lượng protein niệu hoặc đường niệu 11,000  
6 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 50,000  
7 Ure hoặc axit uric hoặc Creatinin niệu 17,000  
  C5.3. Xét nghiệm Phân    
1 Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân 27,000  
2 Tìm máu ẩn trong phân   Phương pháp sắc ký lớp mỏng
3 Soi dịch tiết    
  C5.4. Xét nghiệm Vi khuẩn – Ký sinh trùng  
1 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) 30,000  
  Xét nghiệm tế bào  
2 Xét nghiệm tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp) 72,000  
  Xét nghiệm dịch chọc dò  
3 Xét nghiệm tế bào Rivalta 7,000  
  C6. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Điện tâm đồ (ECG) 30,000  
2 Điện cơ (EMG) 110,000  
3 Điện não 51,000  
4 Holter tim 165,000  
5 Test thanh thải Creatinine 47,000  
6 Test thanh thải Ure 47,000  
7 Test dung nạp Glucagon 35,000  
8 Đo chức năng hô hấp 90,000  
9 Thăm dò các dung tích phổi 157,000