SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
||
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ
KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
|
STT | SỐ PHÒNG | SỐ GIƯỜNG THỰC KÊ | ĐIỀU KIỆN CƠ SỞ VẬT CHẤT |
GIÁ BHYT CHI TRẢ | GHI CHÚ | |||
Máy lạnh |
Máy nước nóng | Tivi, tủ lạnh, … | Quạt | |||||
KHOA NỘI TIM MẠCH – THẦN KINH | ||||||||
1 | 102 | 10 | 1 | 6 | 68,000 | |||
2 | 104 | 11 | 1 | 5 | 68,000 | |||
3 | 105 | 8 | 2 | 1 | 2 | 68,000 | ||
4 | 106 | 4 | 1 | 1 | 1 | 68,000 | ||
5 | 107 | 7 | 2 | 1 | 2 | 68,000 | ||
6 | 108 | 4 | 1 | 1 | 1 | 68,000 | ||
7 | 110 | 4 | 1 | 3 | 68,000 | |||
8 | 112 | 4 | 1 | 3 | 68,000 | |||
9 | 114 | 4 | 1 | 1 | 2 | 68,000 | ||
10 | 116 | 2 | 1 | 127,000 | Phòng cấp cứu | |||
11 | 118 | 10 | 6 | 68,000 | ||||
12 | 120 | 10 | 6 | 68,000 | ||||
13 | 121 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 68,000 | |
14 | 122 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 68,000 | |
15 | 123 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 68,000 | |
16 | Giường bệnh điều trị ban ngày | 3 | 2 | |||||
17 | Giường bệnh điều trị ban ngày nam | 6 | 2 | |||||
18 | Giường bệnh điều trị ban ngày nữ | 6 | 2 | |||||
19 | Chi phí điện, nước | Thân nhân nuôi bệnh |
||||||
KHOA NỘI UNG BƯỚU (HỖ TRỢ, ĐIỀU TRỊ) | ||||||||
1 | 204 | 11 | 6 | 68,000 | ||||
2 | 206 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 68,000 | |
3 | 210 | 11 | 6 | 68,000 | ||||
4 | 212 | 4 | 1 | 1 | 3 | 68,000 | ||
5 | 214 | 2 | 1 | 2 | 127,000 | Phòng cấp cứu | ||
6 | 216 | 4 | 1 | 3 | 68,000 | |||
7 | 218 | 4 | 1 | 3 | 68,000 | |||
8 | 220 | 10 | 6 | 68,000 | ||||
9 | 222 | 5 | 4 | 68,000 | ||||
10 | Giường bệnh điều trị ban ngày | 5 | 4 | |||||
11 | Chi phí điện, nước | Thân nhân nuôi bệnh |
||||||
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | ||||||||
1 | 202 | 11 | 6 | 59,000 | ||||
2 | 205 | 10 | 4 | 59,000 | ||||
3 | 207 | 9 | 4 | 59,000 | ||||
4 | Giường bệnh điều trị ban ngày | |||||||
5 | Chi phí điện, nước | Thân nhân nuôi bệnh |
||||||
KHOA NỘI CƠ XƯƠNG KHỚP | ||||||||
1 | 302 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | |
2 | 303 | 2 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | ||
3 | 304 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | |
4 | 305 | 2 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | ||
5 | 306 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | |
6 | 307 | 2 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | ||
7 | 308 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | |
8 | 309 | 2 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | ||
9 | 310 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | |
10 | 311 | 2 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | ||
11 | 312 | 4 | 1 | 2 | 59,000 | mới sửa | ||
12 | 313 | 2 | 1 | 1 | 1 | 59,000 | ||
13 | 314 | 4 | 2 | 59,000 | ||||
14 | 316 | 4 | 2 | 59,000 | ||||
15 | 318 | 4 | 2 | 59,000 | ||||
16 | 320 | 2 | 1 | 127,000 | Phòng cấp cứu | |||
17 | 322 | 4 | 2 | 59,000 | ||||
18 | 323 | 2 | 1 | 2 | 59,000 | |||
19 | 324 | 4 | 2 | 59,000 | ||||
20 | 325 | 2 | 1 | 1 | 2 | 59,000 | ||
21 | 326 | 4 | 2 | 59,000 | ||||
22 | 328 | 4 | 2 | 59,000 | ||||
23 | 330 | 4 | 1 | 2 | 59,000 | |||
24 | 332 | 4 | 1 | 2 | 59,000 | |||
25 | Giường bệnh điều trị ban ngày | 10 | ||||||
26 | Giường bệnh điều trị ban ngày | 5 | ||||||
27 | Chi phí điện, nước | Thân nhân nuôi bệnh |