SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
||
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ
|
Stt | CÁC LOẠI DỊCH VỤ | GIÁ BHYT CHI TRẢ | GHI CHÚ |
C2. CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI | |||
1 | Thụt tháo phân | 34,000 | |
2 | Thông đái | 54,000 | |
3 | Hút đàm | ||
4 | Đặt sonde dạ dày | ||
5 | Rửa bàng quang | 99,000 | Chưa bao gồm hóa chất |
6 | Chọc hút hạch hoặc u | 49,000 | |
7 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 82,000 | |
8 | Nong niệu đạo, đặt thông đái | 123,000 | |
9 | Nội soi ổ bụng | 489,000 | |
10 | Nội soi thực quản dạ dày tá tràng ống mềm không sinh thiết | 126,000 | |
11 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 157,000 | |
12 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 225,000 | |
13 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 281,000 | |
14 | Mở khí quản | 480,000 | |
15 | Rửa dạ dày | 30,000 | |
16 | Đốt mụn cóc | 30,000 | |
17 | Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | 65,000 | |
18 | Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư | 130,000 | |
19 | Đốt mắt cá chân nhỏ | 70,000 | |
20 | Cắt đường rò mông | 120,000 | |
21 | Soi đại tràng + tiêm / kẹp cầm máu | 320,000 | |
22 | Soi trực tràng + tiêm / thắt trĩ | 150,000 | |
23 | Nội soi bàng quang, nội soi niệu quản | 621,000 | |
24 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng | 876,000 | |
25 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng | 714,000 | |
26 | Đặt nội khí quản | 415,000 | |
27 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 290,000 | |
28 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng bụng dưới hướng dẫn của siêu âm | 88,000 | |
29 | Công truyền dịch / chai | Đã bao gồm VTTH | |
30 | Công chích thuốc bắp (5ml) | Đã bao gồm VTTH | |
31 | Công chích thuốc bắp (10ml) | Đã bao gồm VTTH | |
32 | Công chích thuốc tĩnh mạch 5ml | Đã bao gồm VTTH | |
33 | Công chích thuốc tĩnh mạch (10ml) | Đã bao gồm VTTH | |
34 | Công chích thuốc dưới da | Đã bao gồm VTTH | |
35 | Điều trị hạ kali / canxi máu | 198,000 | |
36 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 357,000 | |
37 | Thở oxy (01 ngày điều trị) | Áp dụng công văn số 5551/BHXH-NVGĐ1 Bảng giá thu chi tiết đính kèm |