Giá Viện Phí BHYT

0
3041
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ
Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ
  C5. XÉT NGHIỆM
  C5.1. Xét nghiệm Huyết học – Miễn dịch  
1 Hồng cầu mạng lưới (bằng phương pháp thủ công) 20,000  
2 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 13,000  
3 Định nhóm ABO (phương pháp thủ công) 29,000  
4 Tìm tế bào Hargrave 48,000  
5 Thời gian máu chảy – máu đông (Phương pháp DUKE) 9,000  
6 Định lương FIBRINOGEN bằng phương pháp trực tiếp 77,000  
7 Thời gian Prothrombine time (PT, TQ) bằng máy tự động 47,000  
8 Điện giải đồ 03 thông số (Na, K, Cl) 32,000  
9 Định lượng Ca++ máu 16,000  
10 Créatinine 22,000  
11 Uré 22,000  
12 Glucose 22,000  
13 Acid uric 22,000  
14 Protein toàn phần 22,000  
15 Albumine 22,000  
16 Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg++ huyết thanh 36,000  
17 Phosphatase kiềm (ALP) 21,000  
18 Bilirubine toàn phần 21,000  
19 Bilirubine trực tiếp 21,000  
20 Bilirubine gián tiếp 21,000  
21 Triglycéride 25,000  
22 Cholestérol toàn phần 25,000  
23 HDL Cholestérol 25,000  
24 LDL Cholestérol 25,000  
25 Tìm KST Sốt rét bằng phương pháp thủ công 27,000  
26 Điện di protein hoặc lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác 30,000  
27 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động 30,000  
28 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 78,000  
29 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/COLLGEN 81,000  
30 Máu lắng (VS) máy tự động 30,000  
31 Alpha FP (AFP) 85,000  
32 HBsAg (nhanh) 60,000  
33 Anti HCV (nhanh) 60,000  
34 Anti HIV (nhanh) 60,000  
35 Anti HBs (ELISA) 60,000  
36 Anti HBe (ELISA) 80,000  
37 HBeAg (ELISA) 80,000  
38 SGOT (AST) 21,000  
39 SGPT (ALT) 21,000  
40 Gama GT (GGT) 18,000  
41 Xét nghiệm thường quy gói 1 (Công thức máu, Glucose, Creatinin, SGOT, SGPT, GGT, Triglycerid, Cholesterol, HDL cholesterol, LDL cholesterol, tổng phân tích nước tiểu)    
42 Xét nghiệm thường quy gói 2 (Điện giải đồ 03 thông số, định lượng Ca++ máu)    
  Xét nghiệm Hóa sinh    
43 Cortison 75,000  
44 Testosteron 74,000  
45 CRP hs 50,000  
46 HbA1C 80,000  
47 RF 55,000  
48 ASLO 55,000  
49 T3/FT3/T4/FT4 (01 loại) 60,000  
  Một số Xét nghiệm khác    
50 Định tính H.Pylori    
51 Huyết thanh đông cứng    
52 Đường máu mao mạch 19,000  
53 Thời gian máu chảy (PP IVY) 36,000  
54 Nghiệm pháp dung nạp đường    
  C5.2. Nước tiểu    
1 Phân tích nước tiểu 10 thông số (máy) 35,000  
2 Micro Albumin 50,000  
3 Calci niệu 20,000  
4 Điện giải đồ (Na, K, Ca, Cl) niệu 37,000  
5 Định lượng protein niệu hoặc đường niệu 11,000  
6 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 50,000  
7 Ure hoặc axit uric hoặc Creatinin niệu 17,000  
  C5.3. Xét nghiệm Phân    
1 Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân 27,000  
2 Tìm máu ẩn trong phân   Phương pháp sắc ký lớp mỏng
3 Soi dịch tiết    
  C5.4. Xét nghiệm Vi khuẩn – Ký sinh trùng  
1 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) 30,000  
  Xét nghiệm tế bào  
2 Xét nghiệm tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp) 72,000  
  Xét nghiệm dịch chọc dò  
3 Xét nghiệm tế bào Rivalta 7,000  
  C6. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Điện tâm đồ (ECG) 30,000  
2 Điện cơ (EMG) 110,000  
3 Điện não 51,000  
4 Holter tim 165,000  
5 Test thanh thải Creatinine 47,000  
6 Test thanh thải Ure 47,000  
7 Test dung nạp Glucagon 35,000  
8 Đo chức năng hô hấp 90,000  
9 Thăm dò các dung tích phổi 157,000  

 

1
2
3
4
5
6
7
8
SHARE