Trang chủ Danh mục kỹ thuật
Danh mục kỹ thuật
TT
|
Mã DVKT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
|
|||
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
|||
I
|
II
|
III
|
IV
|
|||
QD43.HSCC.TLM
|
C. THẬN – LỌC MÁU
|
|||||
160
|
QD43.HSCC.TLM.160
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
161
|
QD43.HSCC.TLM.161
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
164
|
QD43.HSCC.TLM.164
|
Thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
165
|
QD43.HSCC.TLM.165
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
x
|
x
|
x
|
|
166
|
QD43.HSCC.TLM.166
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
171
|
QD43.HSCC.TLM.171
|
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
QD43.HSCC.TK
|
D. THẦN KINH
|
|||||
201
|
QD43.HSCC.TK.201
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
202
|
QD43.HSCC.TK.202
|
Chọc dịch tủy sống
|
x
|
x
|
x
|
|
203
|
QD43.HSCC.TK.203
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
x
|
x
|
||
207
|
QD43.HSCC.TK.207
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
x
|
x
|
||
211
|
QD43.HSCC.TK.211
|
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
213
|
QD43.HSCC.TK.213
|
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
QD43.HSCC.TH
|
Đ. TIÊU HOÁ
|
|||||
215
|
QD43.HSCC.TH.215
|
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
216
|
QD43.HSCC.TH.216
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
218
|
QD43.HSCC.TH.218
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
219
|
QD43.HSCC.TH.219
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
x
|
x
|
x
|
x
|
221
|
QD43.HSCC.TH.221
|
Thụt tháo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
222
|
QD43.HSCC.TH.222
|
Thụt giữ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
223
|
QD43.HSCC.TH.223
|
Đặt ống thông hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
224
|
QD43.HSCC.TH.224
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
225
|
QD43.HSCC.TH.225
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
228
|
QD43.HSCC.TH.228
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
229
|
QD43.HSCC.TH.229
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
234
|
QD43.HSCC.TH.234
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
239
|
QD43.HSCC.TH.239
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
240
|
QD43.HSCC.TH.240
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
QD43.HSCC.TT
|
E. TOÀN THÂN
|
|||||
245
|
QD43.HSCC.TT.245
|
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử
|
x
|
x
|
x
|
|
246
|
QD43.HSCC.TT.246
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
249
|
QD43.HSCC.TT.249
|
Giải stress cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
250
|
QD43.HSCC.TT.250
|
Kiểm soát đau trong cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
251
|
QD43.HSCC.TT.251
|
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
252
|
QD43.HSCC.TT.252
|
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
253
|
QD43.HSCC.TT.253
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
254
|
QD43.HSCC.TT.254
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
255
|
QD43.HSCC.TT.255
|
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
256
|
QD43.HSCC.TT.256
|
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
257
|
QD43.HSCC.TT.257
|
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
258
|
QD43.HSCC.TT.258
|
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
261
|
QD43.HSCC.TT.261
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
262
|
QD43.HSCC.TT.262
|
Gội đầu cho người bệnh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
263
|
QD43.HSCC.TT.263
|
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
264
|
QD43.HSCC.TT.264
|
Tắm cho người bệnh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
265
|
QD43.HSCC.TT.265
|
Tắm tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
266
|
QD43.HSCC.TT.266
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
x
|
x
|
x
|
x
|
267
|
QD43.HSCC.TT.267
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
269
|
QD43.HSCC.TT.269
|
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
270
|
QD43.HSCC.TT.270
|
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
275
|
QD43.HSCC.TT.275
|
Băng bó vết thương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
276
|
QD43.HSCC.TT.276
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
277
|
QD43.HSCC.TT.277
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
278
|
QD43.HSCC.TT.278
|
Vận chuyển người bệnh cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
279
|
QD43.HSCC.TT.279
|
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng
|
x
|
x
|
x
|