TT
|
Mã DVKT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
|
|||
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
|||
I
|
II
|
III
|
IV
|
|||
QD43.HSCC.XN
|
G. XÉT NGHIỆM
|
|||||
281
|
QD43.HSCC.XN.281
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
282
|
QD43.HSCC.XN.282
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
283
|
QD43.HSCC.XN.283
|
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
284
|
QD43.HSCC.XN.284
|
Định nhóm máu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
285
|
QD43.HSCC.XN.285
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
QD43.HSCC.KHC
|
H. THĂM DÒ KHÁC
|
|||||
303
|
QD43.HSCC.KHC.303
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
304
|
QD43.HSCC.KHC.304
|
Chụp X quang cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
QD43.NOI
|
II. NỘI KHOA
|
|||||
QD43.NOI.HH
|
A. HÔ HẤP
|
|||||
1
|
QD43.NOI.HH.1
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
4
|
QD43.NOI.HH.4
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
36
|
QD23.II.36
|
Chọc dò màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
QD43.NOI.HH.10
|
Chọc tháo dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
QD43.NOI.HH.11
|
Chọc hút khí màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
QD43.NOI.HH.14
|
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
|
x
|
x
|
x
|
x
|
19
|
QD43.NOI.HH.19
|
Đo dung tích toàn phổi
|
x
|
x
|
||
24
|
QD43.NOI.HH.24
|
Đo chức năng hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
QD43.NOI.HH.28
|
Kỹ thuật ho có điều khiển
|
x
|
x
|
x
|
x
|
29
|
QD43.NOI.HH.29
|
Kỹ thuật tập thở cơ hoành
|
x
|
x
|
x
|
x
|
30
|
QD43.NOI.HH.30
|
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương
|
x
|
x
|
x
|
|
31
|
QD43.NOI.HH.31
|
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
QD43.NOI.HH.32
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
33
|
QD43.NOI.HH.33
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
60
|
QD43.NOI.HH.60
|
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút
|
x
|
x
|
x
|
|
61
|
QD43.NOI.HH.61
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
x
|
x
|
x
|
|
63
|
QD43.NOI.HH.63
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
67
|
QD43.NOI.HH.67
|
Thay canuyn mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
68
|
QD43.NOI.HH.68
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
QD43.NOI.TM
|
B. TIM MẠCH
|
|||||
25
|
QD23.XXII.25
|
Điện tim thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
88
|
QD43.NOI.TM.88
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
|
x
|
|||
16
|
QD23.XXII.16
|
Holter điện tâm đồ
|
x
|
x
|
||
17
|
QD23.XXII.17
|
Holter huyết áp
|
x
|
x
|
||
109
|
QD43.NOI.TM.109
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
x
|
x
|
||
112
|
QD43.NOI.TM.112
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
x
|
x
|
x
|
|
113
|
QD43.NOI.TM.113
|
Siêu âm Doppler tim
|
x
|
x
|
x
|
|
114
|
QD43.NOI.TM.114
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
x
|
|||
119
|
QD43.NOI.TM.119
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
QD43.NOI.TK
|
C. THẦN KINH
|
|||||
128
|
QD43.NOI.TK.128
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
140
|
QD43.NOI.TK.140
|
Điều trị trạng thái động kinh
|
x
|
x
|
||
12
|
QD23.XXII.12
|
Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
x
|
x
|
||
142
|
QD43.NOI.TK.142
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
x
|
x
|
||
143
|
QD43.NOI.TK.143
|
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ
|
x
|
x
|
||
144
|
QD43.NOI.TK.144
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
x
|
x
|
||
11
|
QD23.XXII.11
|
Ghi điện não thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
QD23.XXII.11
|
Ghi điện não giấc ngủ
|
x
|
x
|
||
12
|
QD23.XXII.12
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
x
|
x
|
||
149
|
QD43.NOI.TK.149
|
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
150
|
QD43.NOI.TK.150
|
Hút đờm hầu họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
151
|
QD43.NOI.TK.151
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
x
|
x
|
x
|
|
156
|
QD43.NOI.TK.156
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
||
157
|
QD43.NOI.TK.157
|
Tắm cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường
|
x
|
|||
163
|
QD43.NOI.TK.163
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
x
|
x
|
x
|
|
164
|
QD43.NOI.TK.164
|
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
165
|
QD43.NOI.TK.165
|
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
166
|
QD43.NOI.TK.166
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
x
|
x
|
x
|