Việc chế biến thuốc Đông y có lịch sử khoảng 2000 năm, và qua quá trình phát triển lịch sử, phương pháp chế biến ngày càng tiến bộ, tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong chế biến và sử dụng thuốc. Mặc dù quá trình chế biến thuốc Đông y hiện nay do các chuyên viên kỹ thuật thực hiện, nhưng các bác sĩ lâm sàng cũng cần phải nắm rõ ảnh hưởng của chế biến đến hiệu quả của thuốc để lựa chọn phù hợp khi kê đơn.
Nắm bắt nhu cầu thiết yếu đó, vừa qua Hội Đông y Thành phố Hồ Chí Minh phối hợp cùng Viện Y dược học dân tộc tổ chức hội thảo khoa học “Lâm sàng Đông dược học” với sự tham gia của gần 400 học viên nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng tay nghề thầy thuốc cũng như hiệu quả trong chữa trị bệnh bằng Đông dược.
Trong việc sử dụng thuốc lâm sàng, nếu không chú ý đến sự thay đổi trong phối hợp và liều lượng thuốc, dù các nguyên tắc lớn trong lập pháp và kê đơn có đúng đi nữa, kết quả điều trị cũng khó đạt được như mong muốn, thậm chí có thể không hiệu quả.
Thuốc Đông y sau khi qua quá trình chế biến được đưa vào các ngăn thuốc để kê đơn, được gọi là “vị thuốc”. Các bác sĩ lâm sàng sẽ nhận biết được khoảng một đến hai trăm loại vị thuốc. Trong quá trình học nhận biết các loại dược liệu này, bác sĩ sẽ tăng cường sự hiểu biết về đặc tính, cách bào chế, chất liệu, mùi vị của thuốc, điều này giúp ích rất nhiều trong việc kê đơn và lựa chọn thuốc.
Đây chỉ là những nguyên tắc chung, phương pháp sắc và uống cụ thể còn phải dựa vào tình trạng bệnh và yêu cầu của từng toa thuốc. Tóm lại, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng bệnh tình và hướng dẫn chi tiết cho người nhà bệnh nhân về cách sắc thuốc, những vị thuốc cần sắc trước hay cho sau, uống trước bữa ăn hay sau bữa ăn, cách uống bao lâu một lần, uống bao nhiêu lần… Không thể tuân theo một cách cứng nhắc, cho mọi trường hợp đều uống hai lần một ngày vào sáng và tối, vì điều này có thể làm cho toa thuốc dù đúng với bệnh tình nhưng không hiệu quả do phương pháp sắc và uống không đúng. Nếu bác sĩ gặp phải tình huống này mà không tìm ra nguyên nhân, lại kê toa khác thì sẽ làm chậm trễ quá trình điều trị.
Trong quá trình thực hành y học lâu dài, tiền nhân không chỉ tích lũy được nhiều kinh nghiệm về tính vị và công năng của từng vị thuốc mà còn sáng tạo ra nhiều phương thuốc hiệu quả. Việc tổ chức phương thuốc, phối hợp các vị thuốc đồng thời điều chỉnh theo từng triệu chứng đã nâng cao hiệu quả điều trị. Những phương thuốc này là di sản vô giá của y học cổ truyền, chúng ta cần kế thừa và phát huy.
Tóm lại, việc sử dụng thuốc Đông y cần phải dựa trên việc tổ chức phương thuốc một cách có nguyên tắc, đồng thời cần linh hoạt điều chỉnh theo chứng trạng của bệnh. Tuy nhiên, sự linh hoạt này cũng phải tuân thủ theo yêu cầu của biện chứng và pháp trị. Bệnh lý có sự thay đổi qua các giai đoạn, vì vậy ở mỗi giai đoạn khác nhau cần phải thay đổi các vị thuốc khác nhau. Do đó, việc chú ý đến sự thay đổi của phương thuốc và gia giảm theo chứng trạng là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị.