TT |
Mã DVKT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
I |
II |
III |
IV |
|
QD43.HSCC |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
QD43.HSCC.TH |
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
1 |
QD43.HSCC.TH.1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
2 |
QD43.HSCC.TH.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
3 |
QD43.HSCC.TH.3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
5 |
QD43.HSCC.TH.5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
x |
x |
x |
x |
6 |
QD43.HSCC.TH.6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
10 |
QD43.HSCC.TH.10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
18 |
QD43.HSCC.TH.18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
28 |
QD43.HSCC.TH.28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
39 |
QD43.HSCC.TH.39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
45 |
QD43.HSCC.TH.45 |
Dùng thuốc chống đông |
x |
x |
x |
|
51 |
QD43.HSCC.TH.51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
QD43.HSCC.HH |
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
15 |
QD23.I.15 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập và xâm nhập bằng thở máy đơn giản |
x |
x |
x |
|
52 |
QD43.HSCC.HH.52 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
x |
x |
x |
x |
53 |
QD43.HSCC.HH.53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
x |
x |
54 |
QD43.HSCC.HH.54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
57 |
QD43.HSCC.HH.57 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
58 |
QD43.HSCC.HH.58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
59 |
QD43.HSCC.HH.59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
60 |
QD43.HSCC.HH.60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
61 |
QD43.HSCC.HH.61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
62 |
QD43.HSCC.HH.62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
64 |
QD43.HSCC.HH.64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
x |
x |
x |
x |
65 |
QD43.HSCC.HH.65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
66 |
QD43.HSCC.HH.66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
75 |
QD43.HSCC.HH.75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
76 |
QD43.HSCC.HH.76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
77 |
QD43.HSCC.HH.77 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
78 |
QD43.HSCC.HH.78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
79 |
QD43.HSCC.HH.79 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
x |
|
80 |
QD43.HSCC.HH.80 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
81 |
QD43.HSCC.HH.81 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
x |
x |
x |
x |
82 |
QD43.HSCC.HH.82 |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) |
x |
x |
x |
x |
85 |
QD43.HSCC.HH.85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
86 |
QD43.HSCC.HH.86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
87 |
QD43.HSCC.HH.87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
x |
x |
x |
|
88 |
QD43.HSCC.HH.88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
|
89 |
QD43.HSCC.HH.89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
x |
x |
x |
x |
92 |
QD43.HSCC.HH.92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
|
|
93 |
QD43.HSCC.HH.93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
x |
x |
x |
|
112 |
QD43.HSCC.HH.112 |
Bơm rửa phế quản |
x |
x |
|
|
113 |
QD43.HSCC.HH.113 |
Rửa phế quản phế nang |
x |
x |
|
|
156 |
QD43.HSCC.HH.156 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
x |
x |
|
|
157 |
QD43.HSCC.HH.157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
158 |
QD43.HSCC.HH.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
x |
x |